Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bột giặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
bột giặt
Bột giặt
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̰ʔt
˨˩
za̰ʔt
˨˩
ɓo̰k
˨˨
ja̰k
˨˨
ɓok
˨˩˨
jak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓot
˨˨
ɟat
˨˨
ɓo̰t
˨˨
ɟa̰t
˨˨
Danh từ
sửa
bột giặt
Chất tẩy rửa
dạng
bột
, dùng để
giặt
sạch
,
thơm
quần áo
.
Khi giặt quần áo, chỉ cho một nắm
bột giặt
.
Dịch
sửa
Chất tẩy rửa dạng bột, dùng để giặt sạch, thơm quần áo
Tiếng Anh
:
washing powder