regardless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈɡɑːrd.ləs/
Tính từ
sửaregardless /rɪ.ˈɡɑːrd.ləs/
- Không kể, không đếm xỉa tới, không chú ý tới; bất chấp.
- he just went ahead regardless of consequences — hắn cứ tiến hành bất chấp hậu quả
- regardless of danger — bất chấp nguy hiểm
Tham khảo
sửa- "regardless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)