Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
defiant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ənt/
Hoa Kỳ
[.ənt]
Tính từ
sửa
defiant
/.ənt/
Có vẻ
thách thức
.
Bướng bỉnh
,
ngang ngạnh
,
không
tuân
theo
.
Hồ nghi
,
ngờ vực
.
Tham khảo
sửa
"
defiant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)