Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bát đồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːt
˧˥
ɗə̤wŋ
˨˩
ɓa̰ːk
˩˧
ɗəwŋ
˧˧
ɓaːk
˧˥
ɗəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːt
˩˩
ɗəwŋ
˧˧
ɓa̰ːt
˩˧
ɗəwŋ
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bất đồng
bất động
Định nghĩa
sửa
bát đồng
Tám
cây
ngô
đồng,
nhắc
việc
họ
Hàn
có
tám
con trai
đều thành đạt.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bát đồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)