bảo trì
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːw˧˩˧ ʨi̤˨˩ | ɓaːw˧˩˨ tʂi˧˧ | ɓaːw˨˩˦ tʂi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˩ tʂi˧˧ | ɓa̰ːʔw˧˩ tʂi˧˧ |
Động từ
sửabảo trì
Dịch
sửa- Tiếng Anh: to maintain, to keep, to preserve
- Tiếng Nhật: 保持する (ほじする, hoji suru)
- Tiếng Quan Thoại: 保持 (bǎochí, bảo trì)
- Tiếng Tây Ban Nha: mantener