bưng mắt bắt chim
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨŋ˧˧ mat˧˥ ɓat˧˥ ʨim˧˧ | ɓɨŋ˧˥ ma̰k˩˧ ɓa̰k˩˧ ʨim˧˥ | ɓɨŋ˧˧ mak˧˥ ɓak˧˥ ʨim˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨŋ˧˥ mat˩˩ ɓat˩˩ ʨim˧˥ | ɓɨŋ˧˥˧ ma̰t˩˧ ɓa̰t˩˧ ʨim˧˥˧ |
Định nghĩa
sửabưng mắt bắt chim
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bưng mắt bắt chim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)