Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ və̰ʔn˨˩ɓïn˧˧ jə̰ŋ˨˨ɓɨn˨˩ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ vən˨˨ɓïŋ˧˧ və̰n˨˨

Động từ

sửa

bình vận

  1. Tuyên truyền, vận động chính trị (theo cách mạng) trong binh sĩsĩ quan đối phương (trong hoàn cảnh đang có chiến tranh)
    công tác binh vận

Tham khảo

sửa
  • Bình vận, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam