béguin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.ɡɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
béguin /be.ɡɛ̃/ |
béguins /be.ɡɛ̃/ |
béguin gđ /be.ɡɛ̃/
- Mũ trùm (của nữ tu sĩ bêganh).
- Mũ trẻ em.
- (Thân mật) tình yêu đơn phương với người rung động; người yêu nhất thời.
Tham khảo
sửa- "béguin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)