bánh xích
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajŋ˧˥ sïk˧˥ | ɓa̰n˩˧ sḭ̈t˩˧ | ɓan˧˥ sɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajŋ˩˩ sïk˩˩ | ɓa̰jŋ˩˧ sḭ̈k˩˧ |
Danh từ
sửabánh xích
- Thiết bị bánh xe có răng để kết nối với xích để kéo xích xe quay hoặc kéo các loại giấy, phim cuộn trong máy móc.