Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsprɑː.kət/

Danh từ

sửa

sprocket /ˈsprɑː.kət/

  1. Răng đĩa xích, răng bánh xích.
  2. (Như) Sprocket-wheel.

Tham khảo

sửa