Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bánh cóc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓajŋ
˧˥
kawk
˧˥
ɓa̰n
˩˧
ka̰wk
˩˧
ɓan
˧˥
kawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajŋ
˩˩
kawk
˩˩
ɓa̰jŋ
˩˧
ka̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
Các
thiết bị
có
cơ chế
bánh răng
để
duy trì
lực
khi
quay
theo một hướng trong khi nhả theo hướng ngược lại.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
ratchet