Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bách hợp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓajk
˧˥
hə̰ːʔp
˨˩
ɓa̰t
˩˧
hə̰ːp
˨˨
ɓat
˧˥
həːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajk
˩˩
həːp
˨˨
ɓajk
˩˩
hə̰ːp
˨˨
ɓa̰jk
˩˧
hə̰ːp
˨˨
Danh từ
sửa
bách hợp
Cây nhỏ
cùng họ với
hành tỏi
,
hoa
to
,
hình
loa
kèn
,
màu
trắng
,
vảy
của
củ
dùng
làm thuốc
.
Tham khảo
sửa
"
bách hợp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)