Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bàn máy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ːn
˨˩
maj
˧˥
ɓaːŋ
˧˧
ma̰j
˩˧
ɓaːŋ
˨˩
maj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˧˧
maj
˩˩
ɓaːn
˧˧
ma̰j
˩˧
Danh từ
sửa
bàn máy
Bộ phận
máy
có
dạng
mặt
bàn
để
đặt
vật
đang được
gia công
,
chế tạo
.
bàn máy
khoan
bàn máy
khâu
Tham khảo
sửa
Bàn máy,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam