Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
axít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˧
sit
˧˥
aː
˧˥
sḭt
˩˧
aː
˧˧
sɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˥
sit
˩˩
aː
˧˥˧
sḭt
˩˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:acide
Danh từ
sửa
axít
,
a-xít
,
axit
,
a-xit
Chất
có
khả năng
phân li
H+ (
proton
).
Chất
có
khả năng
nhường
H+ (
proton
).
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
acid
Tiếng Tây Ban Nha
:
ácido
gđ