Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avulsion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈvəl.ʃən/
Danh từ
sửa
avulsion
/ə.ˈvəl.ʃən/
Sự
nhổ
bật
ra
,
sự
giật
mạnh
ra
.
(
Pháp lý
)
Sự
cuốn
đất
đai
(của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra).
Tham khảo
sửa
"
avulsion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)