Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avfall avfallet
Số nhiều avfall, avfaller avfalla, avfallene

avfall

  1. Rác rưởi, đồ bỏ, đồ phế thải.
    Tømming av avfall forbudt!

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avfall avfallet
Số nhiều avfall, avfaller avfalla, avfallene

avfall

  1. Rác rưởi, đồ bỏ, đồ phế thải.
    Tømming av avfall forbudt!

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa