kjøkkenavfall
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjøkkenavfall | kjøkkenavfallet |
Số nhiều | kjøkkenavfall, avfaller | kjøkkenavfalla, avfallene |
Danh từ
sửakjøkkenavfall gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjøkkenavfall | kjøkkenavfallet |
Số nhiều | kjøkkenavfall, avfaller | kjøkkenavfalla, avfallene |
kjøkkenavfall gđ