phế thải
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fe˧˥ tʰa̰ːj˧˩˧ | fḛ˩˧ tʰaːj˧˩˨ | fe˧˥ tʰaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fe˩˩ tʰaːj˧˩ | fḛ˩˧ tʰa̰ːʔj˧˩ |
Danh từ
sửaphế thải
- Vật chất, vật liệu, sản phẩm bị thải bỏ do không còn giá trị sử dụng, hết hạn hay không thể sử dụng được nữa.
- Phế thải xây dựng.