Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít industriavfall industriavfallet
Số nhiều industriavfall, avfaller industriavfalla, avfallene

Danh từ

sửa

industriavfall

  1. Đồ phế thải từ nhà máy, xưởng kỹ nghệ.

Xem thêm

sửa