industriavfall
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | industriavfall | industriavfallet |
Số nhiều | industriavfall, avfaller | industriavfalla, avfallene |
Danh từ
sửaindustriavfall gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | industriavfall | industriavfallet |
Số nhiều | industriavfall, avfaller | industriavfalla, avfallene |
industriavfall gđ