Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avent
/a.vɑ̃/
avent
/a.vɑ̃/

avent

  1. (Tôn giáo) Kỳ trai giới (trước lễ Nô-en).

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa