auxiliaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔk.si.ljɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | auxiliaire /ɔk.si.ljɛʁ/ |
auxiliaires /ɔk.si.ljɛʁ/ |
Giống cái | auxiliaire /ɔk.si.ljɛʁ/ |
auxiliaires /ɔk.si.ljɛʁ/ |
auxiliaire /ɔk.si.ljɛʁ/
- Phụ trợ; trợ.
- Moyen auxiliaire — phương tiện phụ trợ
- Instituteur auxiliaire — trợ giáo
- Verbe auxiliaire — (ngôn ngữ học) trợ động từ
- (Toán học) Bổ trợ.
- Fonctions auxiliaires — hàm bổ trợ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | auxiliaire /ɔk.si.ljɛʁ/ |
auxiliaires /ɔk.si.ljɛʁ/ |
Số nhiều | auxiliaire /ɔk.si.ljɛʁ/ |
auxiliaires /ɔk.si.ljɛʁ/ |
auxiliaire /ɔk.si.ljɛʁ/
- Kẻ giúp việc, phụ tá.
- Nhân viên không chính ngạch.
- (Ngôn ngữ học) (gđ) Trợ động từ.
- (Số nhiều, hàng hải) (gđ) Máy phụ (không phải là máy để chạy tàu).
Tham khảo
sửa- "auxiliaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)