Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔ.tə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

Danh từ

sửa

automorphism /ˌɔ.tə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

  1. [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình.
  2. Central a. tự đẳng cấu trung tâm.
  3. Interior a. (đại số) phép tự đẳng cấu trong.
  4. Outer a. phép tự đẳng cấu ngoài.
  5. Singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị.

Tham khảo

sửa