Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ˈtɑː.mə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

automatism /ɔ.ˈtɑː.mə.ˌtɪ.zəm/

  1. Tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động.
  2. (Tâm lý học) Hành động ý thức, hành động máy móc.

Tham khảo

sửa