Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
automatism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ˈtɑː.mə.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
sửa
automatism
/ɔ.ˈtɑː.mə.ˌtɪ.zəm/
Tính
tự động
;
tác dụng
tự động
;
lực
tự động
.
(
Tâm lý học
)
Hành động
vô
ý thức
,
hành động
máy móc
.
Tham khảo
sửa
"
automatism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)