auspice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔs.pəs/
Hoa Kỳ | [ˈɔs.pəs] |
Danh từ
sửaauspice /ˈɔs.pəs/
- (Số nhiều) Sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ.
- under the auspices of — được sự che chở của
- Điềm hay, điềm lành, điềm tốt.
- under favourable auspices — có những điềm tốt
- Thuật bói chim (xem chim để bói).
Tham khảo
sửa- "auspice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)