auge
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
auge /ɔʒ/ |
auges /ɔʒ/ |
auge gc /ɔʒ/
- Chậu, máng (cho lợn ăn).
- Máng vữa (của thợ nề).
- Gàu (xe đạp nước).
- (Địa chất, địa lý) Thung lũng lòng chảo; lòng chảo.
- Khoảng chạc hàm dưới (của ngựa).
Tham khảo
sửa- "auge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)