Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
attiser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ti.ze/
Ngoại động từ
sửa
attiser
ngoại động từ
/a.ti.ze/
Cời
(lửa).
Khêu
lên
,
khích động
.
Attiser
l’ardeur
— khích động sự hăng say
Trái nghĩa
sửa
Éteindre
,
étouffer
Assoupir
,
calmer
Tham khảo
sửa
"
attiser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)