enflammer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fla.me/
Ngoại động từ
sửaenflammer ngoại động từ /ɑ̃.fla.me/
- Đốt cháy.
- Enflammer un bûcher — đốt cháy đống củi
- Làm cho nóng.
- Enflammer l’atmosphère — làm cho nóng bầu không khí
- Làm đỏ rực.
- L’aurore enflamme l’orient — rạng đông làm đỏ rực phương đông
- Làm cho tấy lên.
- Enflammer une blessure — làm cho tấy vết thương
- Khích động làm cho hừng hực.
- Enflammer les cœurs — kích động lòng người
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "enflammer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)