attainder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈteɪn.dɜː/
Danh từ
sửaattainder /ə.ˈteɪn.dɜː/
- (Pháp lý) Sự đặt ra ngoài vòng pháp luật.
- (Pháp lý) Sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản.
- bill of attainder — lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc)
Tham khảo
sửa- "attainder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)