astride
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈstrɑɪd/
Phó từ
sửaastride & tính từ /ə.ˈstrɑɪd/
- Ngồi dạng chân (như cưỡi ngựa, mỗi chân để mỗi bên).
- to ride astride a horse — cưỡi ngựa
- Đứng dạng chân.
Giới từ
sửaastride /ə.ˈstrɑɪd/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "astride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)