Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈstrɑɪd/

Phó từ

sửa

astride & tính từ /ə.ˈstrɑɪd/

  1. Ngồi dạng chân (như cưỡi ngựa, mỗi chân để mỗi bên).
    to ride astride a horse — cưỡi ngựa
  2. Đứng dạng chân.

Giới từ

sửa

astride /ə.ˈstrɑɪd/

  1. (+ of) Cưỡi lên.

Thành ngữ

sửa
  • astride of the road: (Quân sự) Đóng chắn ngang đường.

Tham khảo

sửa