assistance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsɪs.tən(t)s/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsɪs.tən(t)s] |
Danh từ
sửaassistance /ə.ˈsɪs.tən(t)s/
Tham khảo
sửa- "assistance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sis.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assistance /a.sis.tɑ̃s/ |
assistances /a.sis.tɑ̃s/ |
assistance gc /a.sis.tɑ̃s/
- Sự tương trợ.
- Sự phụ tá.
- Sự cứu trợ, sự cứu tế; cơ quan cứu tế.
- Assistance sociale — cứu tế xã hội
- Assistance médicale — y tế
- Assistance technique — sự giúp đỡ kỹ thuật (cho các nước chậm phát triển)
- Những người dự, cử tọa.
- Emouvoir l’assistance — làm cho cử tọa xúc động
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "assistance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)