assembly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsɛm.bli/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsɛm.bli] |
Danh từ
sửaassembly /ə.ˈsɛm.bli/
- Cuộc họp.
- Hội đồng.
- the national assembly — quốc hội
- Hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang).
- (Quân sự) Tiếng kèn tập hợp.
- (Kỹ thuật) Sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp.
- (Khoa học máy tính) Hợp ngữ.
Tham khảo
sửa- "assembly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)