Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assembly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈsɛm.bli/
Hoa Kỳ
[ə.ˈsɛm.bli]
Danh từ
sửa
assembly
/ə.ˈsɛm.bli/
Cuộc họp
.
Hội đồng
.
the national
assembly
— quốc hội
Hội nghị
lập pháp
; (Mỹ)
hội đồng
lập pháp
(ở một số bang).
(
Quân sự
)
Tiếng
kèn
tập hợp
.
(
Kỹ thuật
)
Sự
lắp ráp
;
bộ phận
lắp ráp
.
(
Khoa học máy tính
)
Hợp ngữ
.
Tham khảo
sửa
"
assembly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)