aspirer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈspɑɪ.ə.rɜː/
Danh từ
sửaaspirer /ə.ˈspɑɪ.ə.rɜː/
- Xem aspire
Tham khảo
sửa- "aspirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.pi.ʁe/
Ngoại động từ
sửaaspirer ngoại động từ /as.pi.ʁe/
- Hít vào.
- Aspirer et expirer — hít vào và thở ra
- "Il ouvrait les narines pour aspirer les bonnes odeurs de la campagne" (Flaub.) — anh ta mở lỗ mũi ra mà hít hương vị đồng quê vào
- Hút vào.
- Phát âm bật hơi.
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaaspirer nội động từ /as.pi.ʁe/
- Cầu mong, khao khát.
- Le bonheur auquel j'aspire — niềm hạnh phúc mà tôi khao khát
- Aspirer aux honneurs — khao khát danh vọng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aspirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)