Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæs.pə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

aspiration aspiration to, after, for /ˌæs.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Nguyện vọng, khát vọng.
  2. Sự hít vào, sự thở vào.
  3. (Ngôn ngữ học) Tiếng hơi.
  4. Sự hút (hơi, chất lỏng... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /as.pi.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
aspiration
/as.pi.ʁa.sjɔ̃/
aspirations
/as.pi.ʁa.sjɔ̃/

aspiration gc /as.pi.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự hít vào.
    Aspiration et expiration — sự hít vào và thở ra
  2. Sự hút (vào).
  3. (Ngôn ngữ học) Tiếng hơi.
  4. Khát vọng, nguyện vọng.
    Avoir de nobles aspirations — có những khát vọng cao cả
    Cela répond à mes aspirations — điều đó đáp ứng nguyện vọng của tôi
    Les aspirations de la jeunesse — khát vọng của tuổi trẻ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa