aspiration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæs.pə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửaaspiration aspiration to, after, for /ˌæs.pə.ˈreɪ.ʃən/
- Nguyện vọng, khát vọng.
- Sự hít vào, sự thở vào.
- (Ngôn ngữ học) Tiếng hơi.
- Sự hút (hơi, chất lỏng... ).
Tham khảo
sửa- "aspiration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.pi.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aspiration /as.pi.ʁa.sjɔ̃/ |
aspirations /as.pi.ʁa.sjɔ̃/ |
aspiration gc /as.pi.ʁa.sjɔ̃/
- Sự hít vào.
- Aspiration et expiration — sự hít vào và thở ra
- Sự hút (vào).
- (Ngôn ngữ học) Tiếng hơi.
- Khát vọng, nguyện vọng.
- Avoir de nobles aspirations — có những khát vọng cao cả
- Cela répond à mes aspirations — điều đó đáp ứng nguyện vọng của tôi
- Les aspirations de la jeunesse — khát vọng của tuổi trẻ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aspiration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)