expiration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛk.spə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửaexpiration /ˌɛk.spə.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "expiration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spi.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
expiration /ɛk.spi.ʁa.sjɔ̃/ |
expirations /ɛk.spi.ʁa.sjɔ̃/ |
expiration gc /ɛk.spi.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "expiration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)