refoulement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ful.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
refoulement /ʁə.ful.mɑ̃/ |
refoulements /ʁə.ful.mɑ̃/ |
refoulement gđ /ʁə.ful.mɑ̃/
- Sự đẩy lùi.
- Le refoulement des troupes ennemies — sự đẩy lùi quân địch
- Sự nén, sự dằn, sự kìm, sự nén tình dục.
- Le refoulement de son émotion — sự nén cảm xúc
- (Triết học) Sự nén ẩn.
Tham khảo
sửa- "refoulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)