Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

ascendant

  1. Đang lên.
  2. (Thiên văn học) Đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh).
  3. Có ưu thế; có uy thế, có uy lực.

Danh từ sửa

ascendant

  1. Ưu thế; uy thế, uy lực.
    to be in the ascendant — có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
  2. Ông tổ tiên.
  3. số tử vi.
  4. (Thiên văn học) Thế lên (của một hành tinh).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.sɑ̃.dɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực ascendant
/a.sɑ̃.dɑ̃/
ascendants
/a.sɑ̃.dɑ̃/
Giống cái ascendante
/a.sɑ̃.dɑ̃t/
ascendantes
/a.sɑ̃.dɑ̃t/

ascendant /a.sɑ̃.dɑ̃/

  1. Lên.
    Mouvement ascendant — chuyển động lên
  2. (Toán học) Tiến.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa