Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
artless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːrt.ləs/
Tính từ
sửa
artless
/ˈɑːrt.ləs/
Tự nhiên
,
không
giả tạo
.
Ngây thơ
,
chân thật
,
chất phác
.
Không
có
mỹ thuật
;
không
khéo
,
vụng
.
Tham khảo
sửa
"
artless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)