artikkel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | artikkel | artikkelen |
Số nhiều | artikler | artiklene |
artikkel gđ
- Hàng, hàng hóa.
- Forretningen selger bare noen få artikler.
- Mục, bài (báo).
- Han skriver en artikkel om politikk.
- (Văn) Mạo tự, loại tự.
- den bestemte og ubestemte artikkel
- (Luật) Mục, khoản, điều khoản.
- artiklene i FN's menneskerettighetserklæring
Từ dẫn xuất
sửa- (2) avisartikkel: Bài báo.
Tham khảo
sửa- "artikkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)