Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːr.ˈkeɪd/

Danh từ

sửa

arcade /ɑːr.ˈkeɪd/

  1. Đường mái vòm.
  2. (Kiến trúc) Dãy cuốn.
  3. (Trò chơi điện tử) Một cơ sở điều hành các trò chơi điện tử vận hành bằng xèng (tiền xu) hay arcade game

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arcade
/aʁ.kad/
arcades
/aʁ.kad/

arcade gc /aʁ.kad/

  1. (Kiến trúc) Dãy cuốn.
  2. Vòm.
    Arcade de verdure — vòm cây xanh
  3. (Giải phẫu) Cung.
    Arcade dentaire — cung răng
    Arcade sourcilière — vành xương lông mày

Tham khảo

sửa