arcade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑːr.ˈkeɪd/
Danh từ
sửaarcade /ɑːr.ˈkeɪd/
- Đường có mái vòm.
- (Kiến trúc) Dãy cuốn.
- (Trò chơi điện tử) Một cơ sở điều hành các trò chơi điện tử vận hành bằng xèng (tiền xu) hay arcade game
Tham khảo
sửa- "arcade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.kad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arcade /aʁ.kad/ |
arcades /aʁ.kad/ |
arcade gc /aʁ.kad/
- (Kiến trúc) Dãy cuốn.
- Vòm.
- Arcade de verdure — vòm cây xanh
- (Giải phẫu) Cung.
- Arcade dentaire — cung răng
- Arcade sourcilière — vành xương lông mày
Tham khảo
sửa- "arcade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)