Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

arête

  1. Cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arête
/a.ʁɛt/
arêtes
/a.ʁɛt/

arête gc /a.ʁɛt/

  1. Xương .
    Grande arête — cột sống của con cá
    S’étrangler avec une arête — bị mắc xương cá ở họng
  2. (Thực vật học) Râu ngọn.
  3. Cạnh, sống.
    Les arêtes d’un cube — cạnh của khối lập phương
    L’arête du nez — sống mũi

Tham khảo

sửa