appui
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaappui
Tham khảo
sửa- "appui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pɥi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
appui /a.pɥi/ |
appuis /a.pɥi/ |
appui gđ /a.pɥi/
- Sự chống sự đỡ; cái chống, cái đỡ.
- L’appui du corps sur les jambes — thân người tựa trên đôi chân
- Mettre un appui à un arbre — đặt cái chống vào cây
- La tige de la pagaie prend appui sur la cuisse nue — thân của mái chèo tựa trên bắp đùi trần trụi
- Une fenêtre à hauteur d’appui — cửa sổ có độ cao vừa đủ để một người chống khuỷu tay lên
- Sự tựa; cái tựa.
- Point d’appui d’un levier — điểm tựa của một đòn bẩy
- Servir d’appui à — là chỗ dựa của, làm hậu thuẫn cho
- Sự giúp đỡ, sự ủng hộ; nơi nương tựa.
- Vivre sans appui — sống không nơi nương tựa
- Donner son appui — ủng hộ
- Sự yểm hộ, sự hậu thuẫn.
- Appui aérien — sự yểm hộ của không quân
- Compter sur l’appui de qqn — dựa vào sự hậu thuẫn của ai
- Appui financier — sự yểm hộ về tài chính, sự hậu thuẫn về tài chính
- À l'appui; à l'appui de — để chứng minh.
- Avec preuves à l’appui — kèm theo bằng cớ để chứng minh
- les exemples viennent à l’appui des règles — thí dụ chứng minh cho quy tắc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "appui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)