approcher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửaapprocher ngoại động từ /a.pʁɔ.ʃe/
- Để gần lại, để sát lại, xích lại.
- Approcher une chaise du mur — xích ghế lại gần tường
- Approcher deux objets — đặt hai vật lại gần với nhau
- Lại gần, đến gần.
- Un homme difficile à approcher — một người khó (đến) gần
- "C'est une fonction très mal payée, mais qui me permettra d’approcher un des hommes les plus intelligents de ce temps" (Duham.) — nhiệm vụ ấy hạn chế về thù lao, nhưng lại giúp tôi tiếp cận với một trong những con người thông minh nhất của thời nay
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaapprocher nội động từ /a.pʁɔ.ʃe/
- Lại gần, đến gần.
- Approchez, j'ai à vous parler — lại gần đây tôi có việc muốn nói với anh
- Gần, gần tới.
- La nuit approche — trời gần tối
- Approcher de la quarantaine — gần bốn mươi tuổi
- L’heure du départ approche — sắp đến giờ khởi hành
- Noël approche — sắp tới lễ Giáng sinh
- Gần giống với.
- Le loup approche du chien — chó sói gần giống với chó
Tham khảo
sửa- "approcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)