Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.pʁɔ.ʃe/

Ngoại động từ sửa

approcher ngoại động từ /a.pʁɔ.ʃe/

  1. Để gần lại, để sát lại, xích lại.
    Approcher une chaise du mur — xích ghế lại gần tường
    Approcher deux objets — đặt hai vật lại gần với nhau
  2. Lại gần, đến gần.
    Un homme difficile à approcher — một người khó (đến) gần
    "C'est une fonction très mal payée, mais qui me permettra d’approcher un des hommes les plus intelligents de ce temps" (Duham.) — nhiệm vụ ấy hạn chế về thù lao, nhưng lại giúp tôi tiếp cận với một trong những con người thông minh nhất của thời nay

Trái nghĩa sửa

Nội động từ sửa

approcher nội động từ /a.pʁɔ.ʃe/

  1. Lại gần, đến gần.
    Approchez, j'ai à vous parler — lại gần đây tôi có việc muốn nói với anh
  2. Gần, gần tới.
    La nuit approche — trời gần tối
    Approcher de la quarantaine — gần bốn mươi tuổi
    L’heure du départ approche — sắp đến giờ khởi hành
    Noël approche — sắp tới lễ Giáng sinh
  3. Gần giống với.
    Le loup approche du chien — chó sói gần giống với chó

Tham khảo sửa