appetite
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.pə.ˌtɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈæ.pə.ˌtɑɪt] |
Danh từ
sửaappetite /ˈæ.pə.ˌtɑɪt/
- Sự ngon miệng, sự thèm ăn.
- to give an appetite — làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
- to spoil (take away) someone's appetite — làm ai ăn mất ngon
- to eat with appetite; to have a good appetite — ăn ngon miệng
- to have a poor appetite — ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
- Lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát.
- appetite for reading — sự ham đọc sách
Thành ngữ
sửa- appetite comes with eating: (Tục ngữ) Càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm.
- sexual appetite: Tình dục.
Tham khảo
sửa- "appetite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)