déchaînement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʃɛn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déchaînement /de.ʃɛn.mɑ̃/ |
déchaînements /de.ʃɛn.mɑ̃/ |
déchaînement gđ /de.ʃɛn.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déchaînement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)