Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ʃɛn.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
déchaînement
/de.ʃɛn.mɑ̃/
déchaînements
/de.ʃɛn.mɑ̃/

déchaînement /de.ʃɛn.mɑ̃/

  1. Sự thả lỏng (dục vọng... ).
  2. Sự dữ dội, sự hung dữ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa