Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực antisatellite
/ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/
antisatellite
/ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/
Giống cái antisatellite
/ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/
antisatellite
/ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/

antisatellite /ɑ̃.ti.sa.tɛ.lit/

  1. Chống việc dùng vệ tinh nhân tạo vào mục đích quân sự.

Tham khảo

sửa