Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.tɪ.mə.ˈkæ.sə/ (Anh), /ˌæn.tɪ.məˈkæ.sɚ/ (Mỹ)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên sửa

Từ anti- (“chống lại”) + macassar (“dầu dừa ướp hoàng lan”).

Danh từ sửa

antimacassar (số nhiều antimacassars) /ˌæn.tɪ.mə.ˈkæ.sə/

  1. Áo ghế, vải bọc ghế.

Tham khảo sửa