macassar
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamacassar
Tham khảo
sửa- "macassar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ka.saʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
macassar /ma.ka.saʁ/ |
macassar /ma.ka.saʁ/ |
macassar gđ /ma.ka.saʁ/
Tham khảo
sửa- "macassar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)