anticiper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ti.si.pe/
Ngoại động từ
sửaanticiper ngoại động từ /ɑ̃.ti.si.pe/
- Làm trước hạn.
- Anticiper un paiement — trả tiền trước hạn
- Cảm thấy trước, dự đoán.
- Joueur de tennis qui anticipe un revers croisé — người chơi quần vợt thấy trước rằng đối thủ sẽ đánh một cú rơ ve tréo
- Le gardien de but anticipe bien — người thủ môn dự đoán tình huống thật hay
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaanticiper nội động từ /ɑ̃.ti.si.pe/
- (Anticiper sur) Lấn sang; đề cập quá sớm.
- Anticiper sur la voie publique — lấn vào đường cái
- n'anticipons pas — ta chớ nên đi trước thời gian, phải theo thứ tự thời gian
Tham khảo
sửa- "anticiper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)