Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.si.pe/

Ngoại động từ

sửa

anticiper ngoại động từ /ɑ̃.ti.si.pe/

  1. Làm trước hạn.
    Anticiper un paiement — trả tiền trước hạn
  2. Cảm thấy trước, dự đoán.
    Joueur de tennis qui anticipe un revers croisé — người chơi quần vợt thấy trước rằng đối thủ sẽ đánh một cú rơ ve tréo
    Le gardien de but anticipe bien — người thủ môn dự đoán tình huống thật hay

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

anticiper nội động từ /ɑ̃.ti.si.pe/

  1. (Anticiper sur) Lấn sang; đề cập quá sớm.
    Anticiper sur la voie publique — lấn vào đường cái
    n'anticipons pas — ta chớ nên đi trước thời gian, phải theo thứ tự thời gian

Tham khảo

sửa