Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈænt.sə..rə.bəl/

Tính từ

sửa

answerable /ˈænt.sə..rə.bəl/

  1. Có thể trả lời được.
  2. Có thể biện bác, có thẻ cãi lại được.
  3. (Toán học) Có thể giải được.
    an answerable problem — bài toán có thể giải được
  4. Chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh.
    to be answerable for... — chịu trách nhiệm về...
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với.
    results not answerable to hopes — kết quả không đáp ứng hy vọng

Tham khảo

sửa