animé
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaanimé
Tham khảo
sửa- "animé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ni.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | animé /a.ni.me/ |
animés /a.ni.me/ |
Giống cái | animée /a.ni.me/ |
animées /a.ni.me/ |
animé /a.ni.me/
- Sống, có hoạt động.
- Être animé — vật sống, sinh vật
- Dessin animé — hoạt họa
- Náo nhiệt.
- Rue animée — đường phố náo nhiệt
- Sôi nổi.
- Discussion animée — cuộc thảo luận sôi nổi
- Linh lợi, linh hoạt.
- Physionomie animée — vẻ mặt linh lợi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "animé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)